ounter-Strike là một trong những tựa game FPS nổi tiếng nhất thế giới với lịch sử hình thành đã ngót nghét 16 năm. Do đó, nhiều từ ngữ đặc trưng của game đã đi sâu vào tâm trí game thủ.
Từ điển thuật ngữ sau đây chắc chắn chưa thể đầy đủ, nhất là với game thủ Việt Nam. Để đóng góp cho từ điển thuật ngữ, các bạn hãy tham gia THẢO LUẬN TRÊN DIỄN ĐÀN.
A
Khu vực bom A trong bản đồ gỡ bom.
Ace
Chỉ gamer một mình hạ thủ cả team địch trong 1 vòng đấu đơn 5v5.
AFK
Viết tắt của "Away From Keyboard," người chơi hiện tại không ngồi máy.
AK
Viết tắt của CV-47 hoặc AK-47.
Ammo
Đạn
As_
Tiền tố dành cho các bản đồ chế độ Ám Sát.
AWM
Viết tắt của Magnum Sniper Rifle hoặc súng bẳn tỉa AWP.
AWPer
Chỉ người chơi trong team đấu chuyên nghiệp sử dụng súng bắn tỉa AWP.
B
Khu vực bom B trong bản đồ gỡ bom.
Bom
Cũng được gọi là C4, loại bom sử dụng bởi phe Terrorist trong bản đồ đặt bom.
Cash
Đơn vị tiền tệ được quy đổi từ tiền thật trong game. Ở Việt Nam dịch thành Vàng.
C-4
Cũng được gọi là C4, loại bom sử dụng bởi phe Terrorist trong bản đồ đặt bom.
CS
Viết tắt cho Counter-Strike.
Cs_
Tiền tố cho các bản đồ chế độ giải cứu con tin.
CSO
Viết tắt cho Counter-Strike Online.
CT
Phe Counter-Terrorist trong game. Tuy hiểu là chống khủng bố song ở Việt Nam quen gọi là Cảnh.
Dak-Dak
Súng trường bắn tỉa bán tự động, như SCAR-20 hay G3SG1.
De_
Tiền tố cho các bản đồ chế độ gỡ bom/đặt bom.
FPS
First-person shooter (game) - game bắn súng góc nhìn thứ nhất.
Friendly fire
Bắn phải đồng đội.
FF
Viết tắt của Friendly fire.
GG
Viết tắt của "Good Game." - sử dụng bởi người chơi sau một trận đấu để thể hiện tinh thần thượng võ.
Thể hiện sự bất ngờ, khó tin hoặc thán phục sau một sự biến không ngờ hoặc một pha bắn đẹp.
Glock
Viết tắt của Glock-18.
GP
Viết tắt của Game Point, một đơn vị tiền tệ trong CSO, có được qua các trận đánh và dùng để mua item, chế đồ ...
Ở Việt Nam GP được dịch thành Bạc.
Half-Life
Tựa game off trong đó Counter-Strike được phát triển thành một mode chơi riêng. Tuy ở Việt Nam hay gọi Counter-Strike là Half-Life song cần phân biệt và tránh nhầm lẫn.
Việt Nam cũng gọi Half-Life bằng những tên khác như Háp Lai, Hép Lai.
Headshot
Bắn trúng đầu và kết liễu địch.
Kit
Bộ đồ phá bom hoặc giải cứu.
LOL
Viết tắt của "Laughing Out Loud" - cười lớn.
Newbie
Cụm từ thân thiện chỉ người chơi mới.
Ninja
Để chỉ CT - tới khu vực đặt bom và gỡ bom mà đối thủ không hay biết. Với TR - đặt bom mà không bị bắt gặp CT.
Noob
Một từ có tính chê bai dành cho gamer thể hiện kỹ năng kém. Không nên nhầm lẫn với Newbie. Ở Việt Nam thường gọi là Gà.
Noob cannon
Từ ngữ để chỉ những loại vũ khí dễ giết người như Magnum Sniper Rifle.
OP
Viết tắt của "overpowered," thường để chỉ những vũ khí có khả năng gây damage khủng khiếp mà không cần quá sức.
Quick Switch
Chuyển nhanh giữa các loại vũ khí.
Quad Kill
Hạ thủ 4 người trong team địch trong trận đấu 5v5.
ROFL
Viết tắt của "Rolling On the Floor Laughing" - cười lăn lộn.
Rotate
Viết tắt cho yêu cầu chuyển vị trí giữa người chơi với nhau, thường là giữa 2 khu vực đặt bom.
Rush
Càn quét đội phòng thủ của địch bằng cách cả team tấn công cùng một địa điểm.
Smurf
Chỉ người chơi có thứ hạng cao chuyển sang tạo một tài khoản khác để chơi với người chơi có hạng thấp hơn.
T, TR
Chỉ phe Terrorist - khủng bố, ở Việt Nam quen gọi là Cướp.
Team kill, TK,
Giết đồng đội.
Wallbang
Dùng để chỉ việc bắn xuyên tường và trúng địch.
Worldspawn
Chỉ việc chết vì bị ngã.
X-hair
Viết tắt của crosshair, Việt Nam gọi là đầu ruồi.
Từ điển thuật ngữ sau đây chắc chắn chưa thể đầy đủ, nhất là với game thủ Việt Nam. Để đóng góp cho từ điển thuật ngữ, các bạn hãy tham gia THẢO LUẬN TRÊN DIỄN ĐÀN.
A
Khu vực bom A trong bản đồ gỡ bom.
Ace
Chỉ gamer một mình hạ thủ cả team địch trong 1 vòng đấu đơn 5v5.
AFK
Viết tắt của "Away From Keyboard," người chơi hiện tại không ngồi máy.
AK
Viết tắt của CV-47 hoặc AK-47.
Ammo
Đạn
As_
Tiền tố dành cho các bản đồ chế độ Ám Sát.
AWM
Viết tắt của Magnum Sniper Rifle hoặc súng bẳn tỉa AWP.
AWPer
Chỉ người chơi trong team đấu chuyên nghiệp sử dụng súng bắn tỉa AWP.
B
Khu vực bom B trong bản đồ gỡ bom.
Bom
Cũng được gọi là C4, loại bom sử dụng bởi phe Terrorist trong bản đồ đặt bom.
Cash
Đơn vị tiền tệ được quy đổi từ tiền thật trong game. Ở Việt Nam dịch thành Vàng.
C-4
Cũng được gọi là C4, loại bom sử dụng bởi phe Terrorist trong bản đồ đặt bom.
CS
Viết tắt cho Counter-Strike.
Cs_
Tiền tố cho các bản đồ chế độ giải cứu con tin.
CSO
Viết tắt cho Counter-Strike Online.
CT
Phe Counter-Terrorist trong game. Tuy hiểu là chống khủng bố song ở Việt Nam quen gọi là Cảnh.
Dak-Dak
Súng trường bắn tỉa bán tự động, như SCAR-20 hay G3SG1.
De_
Tiền tố cho các bản đồ chế độ gỡ bom/đặt bom.
FPS
First-person shooter (game) - game bắn súng góc nhìn thứ nhất.
Friendly fire
Bắn phải đồng đội.
FF
Viết tắt của Friendly fire.
GG
Viết tắt của "Good Game." - sử dụng bởi người chơi sau một trận đấu để thể hiện tinh thần thượng võ.
Thể hiện sự bất ngờ, khó tin hoặc thán phục sau một sự biến không ngờ hoặc một pha bắn đẹp.
Glock
Viết tắt của Glock-18.
GP
Viết tắt của Game Point, một đơn vị tiền tệ trong CSO, có được qua các trận đánh và dùng để mua item, chế đồ ...
Ở Việt Nam GP được dịch thành Bạc.
Half-Life
Tựa game off trong đó Counter-Strike được phát triển thành một mode chơi riêng. Tuy ở Việt Nam hay gọi Counter-Strike là Half-Life song cần phân biệt và tránh nhầm lẫn.
Việt Nam cũng gọi Half-Life bằng những tên khác như Háp Lai, Hép Lai.
Headshot
Bắn trúng đầu và kết liễu địch.
Kit
Bộ đồ phá bom hoặc giải cứu.
LOL
Viết tắt của "Laughing Out Loud" - cười lớn.
Newbie
Cụm từ thân thiện chỉ người chơi mới.
Ninja
Để chỉ CT - tới khu vực đặt bom và gỡ bom mà đối thủ không hay biết. Với TR - đặt bom mà không bị bắt gặp CT.
Noob
Một từ có tính chê bai dành cho gamer thể hiện kỹ năng kém. Không nên nhầm lẫn với Newbie. Ở Việt Nam thường gọi là Gà.
Noob cannon
Từ ngữ để chỉ những loại vũ khí dễ giết người như Magnum Sniper Rifle.
OP
Viết tắt của "overpowered," thường để chỉ những vũ khí có khả năng gây damage khủng khiếp mà không cần quá sức.
Quick Switch
Chuyển nhanh giữa các loại vũ khí.
Quad Kill
Hạ thủ 4 người trong team địch trong trận đấu 5v5.
ROFL
Viết tắt của "Rolling On the Floor Laughing" - cười lăn lộn.
Rotate
Viết tắt cho yêu cầu chuyển vị trí giữa người chơi với nhau, thường là giữa 2 khu vực đặt bom.
Rush
Càn quét đội phòng thủ của địch bằng cách cả team tấn công cùng một địa điểm.
Smurf
Chỉ người chơi có thứ hạng cao chuyển sang tạo một tài khoản khác để chơi với người chơi có hạng thấp hơn.
T, TR
Chỉ phe Terrorist - khủng bố, ở Việt Nam quen gọi là Cướp.
Team kill, TK,
Giết đồng đội.
Wallbang
Dùng để chỉ việc bắn xuyên tường và trúng địch.
Worldspawn
Chỉ việc chết vì bị ngã.
X-hair
Viết tắt của crosshair, Việt Nam gọi là đầu ruồi.